Có 2 kết quả:

令節 lìng jié ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˊ令节 lìng jié ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) festive season
(2) happy time
(3) noble principle

Bình luận 0