Có 2 kết quả:
令節 lìng jié ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˊ • 令节 lìng jié ㄌㄧㄥˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) festive season
(2) happy time
(3) noble principle
(2) happy time
(3) noble principle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) festive season
(2) happy time
(3) noble principle
(2) happy time
(3) noble principle
Bình luận 0